PHÒNG GD ĐT PHÚ LƯƠNG Biểu mẫu 01
TRƯỜNG MN THỊ TRẤN ĐU
THÔNG BÁO
(Nội dung công khai theo thông tư số 362017TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục Đào tạo)
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018 - 2019
STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được | -Lĩnh vực phát triển thể chất đạt: 98 %. -Lĩnh vực phát triển nhận thức đạt:90%. -Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ đạt: 90%. -Lĩnh vực phát triển tình cảm, kỹ năng -xã hội và thẩm mỹ đạt: 90 %. | -Lĩnh vực phát triển thể chất đạt: 95 %. -Lĩnh vực phát triển nhận thức đạt:90%. -Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ đạt: 90 %. - Lĩnh vực phát triển tình cảm, kỹ năng xã hội đạt: 90 %. - Lĩnh vực phát triển thẩm mỹ đạt: 92 %. |
II | Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện | Lĩnh vực phát triển thể chất đạt: 98 %. Lĩnh vực phát triển nhận thức đạt: 95 %. -Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ đạt: 92%. Lĩnh vực phát triển tình cảm, kỹ năng xã hội và thẩm mỹ đạt: 92 %. | Lĩnh vực phát triển thể chất đạt: 98 %. -Lĩnh vực phát triển nhận thức đạt:95%. -Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ đạt: 92 %. - Lĩnh vực phát triển tình cảm, kỹ năng xã hội đạt: 92 %. - Lĩnh vực phát triển thẩm mỹ đạt: 93 % |
III | Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển | -Lĩnh vực phát triển thể chất đạt: 91%. -Lĩnh vực phát triển nhận thức đạt:95%. -Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ đạt: 92%. -Lĩnh vực phát triển tình cảm, kỹ năng xã hội và thẩm mỹ đạt: 92 %. | -Lĩnh vực phát triển thể chất đạt: 98 %. -Lĩnh vực phát triển nhận thức đạt:90%. -Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ đạt: 90 %. - Lĩnh vực phát triển tình cảm, kỹ năng xã hội đạt: 90 %. - Lĩnh vực phát triển thẩm mỹ đạt: 90 % |
IV | Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non | -Hoạt động chơi: 100%. -Hoạt động lao động: 100 -Hoạt động ăn, ngủ, vệ sinh cá nhân: 100%. | -Hoạt động chơi: 100%. -Hoạt động lao động: 100 -Hoạt động ăn, ngủ, vệ sinh cá nhân: 100%. |
Thị trấn Đu, ngày 28 tháng 2 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
( Đã ký và đóng dấu)
Phạm Thị Hồng
Biểu mẫu 02
PHÒNG GD ĐT PHÚ LƯƠNG
TRƯỜNG MN THỊ TRẤN ĐU
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2018 - 2019
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em |
|
|
| 100 | 100 | 150 | 161 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
| 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày |
|
|
| 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày |
|
|
| 100 | 100 | 150 | 161 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
| 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
|
|
| 100 | 100 | 150 | 161 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
|
|
| 100 | 100 | 150 | 161 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
|
|
| 100 | 100 | 150 | 161 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
| 100 | 100 | 150 | 161 |
1 | Số trẻ cân nặng bình thường |
|
|
| 96 | 96 | 144 | 154 |
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
|
|
| 0 | 0 | 0 | 1 |
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường |
|
|
| 96 | 96 | 144 | 154 |
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
|
|
| 1 | 3 | 4 | 6 |
5 | Số trẻ thừa cân béo phì |
|
|
|
|
|
|
|
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
| 100 | 100 | 150 | 161 |
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ |
|
|
| 100 |
|
|
|
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
| 100 | 150 | 161 |
Thị trấn Đu, ngày 28 tháng 2 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
( Đã ký và đóng dấu)
Phạm Thị Hồng
Biểu mẫu 02
PHÒNG GD ĐT PHÚ LƯƠNG
TRƯỜNG MN THỊ TRẤN ĐU
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non,
năm học 2018 - 2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng |
| Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 18 | 1,8 |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| 0 |
3 | Phòng học tạm |
| 0 |
4 | Phòng học nhờ |
| 0 |
III | Số điểm trường |
| 2 |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 9666m2 | 17,78m2 |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1.500 m2 | 2,62 |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 1008 m2 | 1,97m2 |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 162 m2 | 0,29 m2 |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 234 m2 | 0,41 m2 |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | 56 m2 | 1,8 m2 |
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 56 m2 | 1,8 m2 |
7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) | 260m2 | 0,46 m2 |
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/nhóm (lớp) |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 18 | 1 |
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 | 0 |
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 10 | 5 bộ /sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) | 28 |
|
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Điều hòa | 18 | 1 |
|
| Số lượng(m2) | ||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 |
| 18 |
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 |
| 0 |
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
| Có | Không |
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | 2 |
|
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | 2 |
|
XIV | Kết nối internet | 2 |
|
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
|
|
XVI | Tường rào xây | 2 |
|
.. | .... |
|
|
Thị trấn Đu, ngày 28 tháng 2 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
( Đã ký và đóng dấu)
Phạm Thị Hồng
Biểu mẫu 04
PHÒNG GD ĐT PHÚ LƯƠNG
TRƯỜNG MN THỊ TRẤN ĐU
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018 - 2019
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhânviên | 61 | 0 | 0 | 41 | 7 | 13 |
| 23 | 7 | 7 |
|
|
|
|
I | Giáo viên | 41 |
|
| 35 | 5 | 1 |
| 23 | 6 | 4 |
|
|
|
|
1 | Nhà trẻ | 10 |
|
| 7 | 2 | 1 |
| 5 | 1 | 1 |
|
|
|
|
2 | Mẫu giáo | 31 |
|
| 27 | 3 |
|
| 18 | 5 | 4 |
|
|
|
|
II | Cán bộ quản lý | 3 |
|
| 3 |
|
|
|
| 1 | 2 |
|
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
III | Nhân viên | 17 |
|
| 1 |
| 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhân viên văn thư | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 1 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
5 | Nhân viên khác | 9 |
|
|
|
| 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | .BV+LC | 6 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thị trấn Đu, ngày 28 tháng 2 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
( Đã ký và đóng dấu)
Phạm Thị Hồng